Có 1 kết quả:
平等 píng děng ㄆㄧㄥˊ ㄉㄥˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bình đẳng, ngang bằng, công bằng
Từ điển Trung-Anh
(1) equal
(2) equality
(2) equality
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0